Có 1 kết quả:

阻抗匹配 zǔ kàng pǐ pèi ㄗㄨˇ ㄎㄤˋ ㄆㄧˇ ㄆㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

impedance matching

Bình luận 0